Xi lanh trượt tuyến tính MXS12-10A
- Mã sản phẩm: MXS12-10A
- Tình trạng: Còn hàng
-
499.000đ
Tùy chọn đang có
YOUNG TECH VINA CO.,
- Bán hàng 1 : 0775.831.116
- Bán hàng 2: 0972.499.985
- Zalo 1: 0775.831.116
- Zalo 2: 0972.499.985
- ADDRESS: Kp PHƯƠNG CẦU, P. PHƯƠNG LIỄU, TX. QUẾ VÕ, BẮC NINH
- [email protected]
WHERE TO BUY
Email:
Mã sản phẩm: MXS12-10A
Thuộc loại xi lanh trượt
Thanh dẫn hướng có độ chính xác cao, độ cứng cao
Cấu trúc đối xứng tăng tính linh hoạt trong thiết kế.
Xi lanh có dẫn hướng tuyến tính với nhiều lựa chọn và biến thể.
Các bi dẫn hướng được sắp xếp thành bốn hàng đảm bảo hoạt động ổn định ở mọi hướng tải.
Diện tích tiếp xúc của bi dẫn hướng nhỏ hơn diện tích tiếp xúc ở cấu hình hai hàng với khả năng chống ma sát tối thiểu và cho phép vận hành trơn tru, chính xác với thân máy cứng.
Việc sử dụng bàn nhôm giúp nó nhẹ hơn khoảng 30% so với MXQ
Bàn trượt và dẫn hướng tuyến tính có độ cứng cao
Thiết kế linh hoạt với các bộ đệm, giảm chấn lắp đặt hai bên và lỗ định vị sẵn có.
Nếu bộ phận truyền động chạm vào phôi khi xi lanh đang tiến về phía trước, chức năng đệm sẽ được kích hoạt để bảo vệ phôi và xi lanh khi sử dụng loại này. Bộ đệm, giảm chấn thường dùng trong các ứng dụng yêu cầu chức năng đệm.
Một công tắc xi lanh được gắn để phát hiện kích hoạt bộ đệm cho phép phát hiện các bất thường của đường dây.
Thanh piston kép đảm bảo lực đẩy gấp đôi
Đường kính trong piston 12mm
Hành trình trượt tuyến tính10mm
Tốc độ piston 50-500mm/s
Xi lanh sử dụng với khí nén
Kích thước cổng khí ren M5
Áp suất khí nén làm việc từ 0.15Mpa đến 0.7Mpa
Công tắc xi lanh thường sử dụng loại 2 dây, 3 dây như D-A93, D-M9N, D-M9B,
Sai số hành trình: +/-1mm
Các tuỳ chọn về phụ kiện gồm có điều chỉnh hành trình (A, AS, AT), giảm chấn (B, BS, BT)
Thông số kích thước cơ bản:
Tuỳ chọn phụ kiện:
Tuỳ chọn có điều chỉnh | Giảm chấn cao su | Giảm chấn đầu xi lanh (AS) | 0-5mm |
Tuỳ chọn có điều chỉnh | Giảm chấn cao su | Giảm chấn đuôi xi lanh (AT) | 0-5mm |
Tuỳ chọn có điều chỉnh | Giảm chấn cao su | Giảm chấn cả 2 phía (A) | 0-5mm |
Tuỳ chọn có điều chỉnh | Giảm chấn chông sốc | Giảm chấn đầu xi lanh (BS) | 0-5mm |
Tuỳ chọn có điều chỉnh | Giảm chấn chông sốc | Giảm chấn đuôi xi lanh (BT) | 0-5mm |
Tuỳ chọn có điều chỉnh | Giảm chấn chông sốc | Giảm chấn 2 phía | 0-5mm |
Tuỳ chọn có điều chỉnh | Giảm chấn kim loại | Giảm chấn đầu xi lanh (CS) | 0-5mm |
Tuỳ chọn có điều chỉnh | Giảm chấn kim loại | Giảm chấn đuôi xi lanh (CT) | 0-5mm |
Tuỳ chọn có điều chỉnh | Giảm chấn kim loại | Giảm chấn 2 phía (C) | 0-5mm |